Có 2 kết quả:

右倾 yòu qīng ㄧㄡˋ ㄑㄧㄥ右傾 yòu qīng ㄧㄡˋ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) right-wing
(2) reactionary
(3) conservative
(4) (PRC) rightist deviation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) right-wing
(2) reactionary
(3) conservative
(4) (PRC) rightist deviation

Bình luận 0