Có 2 kết quả:
右倾 yòu qīng ㄧㄡˋ ㄑㄧㄥ • 右傾 yòu qīng ㄧㄡˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) right-wing
(2) reactionary
(3) conservative
(4) (PRC) rightist deviation
(2) reactionary
(3) conservative
(4) (PRC) rightist deviation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) right-wing
(2) reactionary
(3) conservative
(4) (PRC) rightist deviation
(2) reactionary
(3) conservative
(4) (PRC) rightist deviation
Bình luận 0